-
Màn hình Led ngoài trời
ưu đãi chỉ có viet com led - vicoled.vn.
gọi ngay
09 44 66 00 64
để đặt hàng
Màn hình led trong nhà/ Màn hình led ngoài trời
Màn hình led chất lượng cao
Thiết kế thi công màn hình led chuyên nghiệp
Đơn vị chuyên cung cấp giải pháp hiển thị màn hình led
Thông số kỹ thuật màn hình LED P5 ngoài trời
Thông số kỹ thuật màn hình | ||
1 | Model | P4 outdoor |
2 | Khoảng cách / Pixel Pitch (mm) | 4mm |
3 | Cấu hình / Pixel configuration (W*H) (pixel) | 64*32 pixel |
4 | Cấu tạo bóng LED / LED configuration | 1R1G1B 3 in 1 SMD2727 |
5 | Cường độ sáng / Brightness | ≥ 6000 cd/sqm |
6 | Nhiệt độ / Temperature- operating | -20~50℃ |
7 | Độ ẩm / Humidity-operating | 10%~90% |
8 | Mật độ điểm ảnh trên 1m2 | 62500/1m2 |
9 | Mật độ LED trên 1m2 | 62500/1m2 |
10 | Nhiệt độ màu | 6500deg. K |
11 | Góc nhìn – Ngang | 140 (-70 ~ +70) độ |
12 | Góc nhìn – Dọc | 140 (-70 ~ +70) độ |
13 | Kích thước module (W * H) | 320 * 160mm |
14 | Độ phân giải module (W * H) | 64 * 32 pixel |
15 | Kích thước cabinet (W * H) | 960 * 960mm |
16 | Chiều sâu cabinet | 180mm |
17 | Số lượng cabinet trên 1m2 | 0,9216 cabinet / 1m2 |
18 | Độ phân giải cabinet (W * H) | 240 * 240 pixel |
19 | Chất liệu cabinet | Nhôm, sắt mạ kẽm, v.v |
20 | Trọng lượng cabinet | 4.2 kg / cabin |
21 | Bảo vệ chống xâm nhập (trước / sau) | IP65 / 65 |
22 | Nhiệt độ hoạt động | -30 đến +60 độ. C |
23 | Độ ẩm hoạt động | 10% ~ 90% rh |
24 | Kiểu và cấu hình pixel | SMD 3in1 |
25 | Khoảng cách xem tối thiểu được đề xuất | 5 m |
26 | Khuyến nghị khoảng cách xem tốt nhất | 5 ~ 200m |
27 | Số màu hiển thị tối thiểu / Color display | >16,7 triệu màu – 281 tỷ màu |
28 | Thang màu xám (tuyến tính) | 65536 level mỗi màu |
29 | Điều chỉnh độ sáng | 100 level |
30 | Độ tương phản | 1000:01:00 |
31 | Tốc độ làm tươi | 1920 Hz |
32 | Điện áp đầu vào | 110 hoặc 220VAC |
33 | Tần số nguồn đầu vào | 40 đến 80 Hz |
34 | Công suất đầu vào (tối đa) | 1000 Watts / cabinet |
35 | Nguồn điện đầu vào | 450 Watts / cabinet |
36 | Tuổi thọ (độ sáng 50%) | 100000 giờ |
37 | Bước sóng đỏ (chiếm ưu thế) | 620 ~ 625 |
38 | Bước sóng xanh (chiếm ưu thế) | 525 ~ 530 |
39 | Bước sóng xanh lam (chiếm ưu thế) | 470 ~ 475 |
40 | Định dạng dữ liệu đa phương tiện | DVI, MPG, AVI, WMV, RM, v.v. |
41 | Kết nối dữ liệu | UTP Cat 5e/ Cat6 / Cáp quang |
42 | Bộ điều khiển | NOVA / HD / KYSTAR / LISTEN |
Các tính năng của màn hình LED P5 ngoài trời
- Được ứng dụng rộng rãi với: quảng cáo, hiển thị quanh sân vận động, cho thuê màn hình LED, tại trung tâm mua sắm để quảng bá thương hiệu hình ảnh video, tại ngân hàng và sàn giao dịch chứng khoán để hiển thị tỷ giá, ga tàu và bến xe, sân bay, hệ thống màn hình viễn thông hiển thị thông tin, biểu diễn sân khấu, v.v.
- Với độ tương phản và tần số cao, đây là mức rất cao để đảm bảo hình ảnh sống động.
- Chất lượng hình ảnh sống động rõ nét, ngay cả dưới ánh sáng mặt trời trực tiếp, đảm bảo thu hút nhiều người nhìn đến màn hình LED hơn giúp cho việc kinh doanh quảng cáo hoặc quảng cáo cảu bạn đạt hiệu quả cao nhất.
- Độ sáng: 6000 nits (cho màu đầy đủ ngoài trời – độ sáng 2000 nits cho màu đầy đủ trong nhà) công suất trong suốt thời gian sử dụng sản phẩm của màn hình LED.
- Dễ dàng sử dụng: giao diện cài đặt dễ dàng và đơn giản, phần mềm thân thiện với người dùng (sử dụng màn hình LED offline thì phần mềm sử dụng có tiếng Việt) đảm bảo giao diện thân thiện với người dùng của hệ thống màn hình LED.
- Bảo dưỡng bảo trì thuận tiện: việc tiếp cận cabinet phía trước hoặc phía sau giúp cho công việc bảo trì trở nên rất thuận tiện và chi phí thấp giúp bạn tập trung nhiều thời gian hơn cho hoạt động kinh doanh của mình.
Ứng dụng và các dòng sản phẩm của màn hình LED P4 ngoài trời:
- Quảng cáo, quảng bá thương hiệu, giới thiệu sản phẩm hông toà nhà.
- Trước toà nhà, nhà xưởng, trung tâm thương mại,.. được xây dựng hệ thống chân đứng riêng biệt.
- Trong hiên và trước sảnh của toà nhà, công ty, trường học, bệnh viện, nhà ga, trung tâm thương mại,…
- Màn hình LED cố định ngoài trời lắp hông toà nhà.
- Màn hình LED cố định có hệ thống đỡ màn hình riêng biệt.
- Màn hình LED di chuyển cơ động phục vụ mục đích kinh doanh cho thuê.
- Màn hình LED thiết kế theo yêu cầu của Khách Hàng.
- Màn hình LED được VietCom sản xuất sẵn phục vụ mục đích kinh doanh cho thuê hộ gia đình.
Lưu ý khi lựa chọn sản phẩm màn hình LED P4 ngoài trời:
- Màn hình LED ngoài trời khác hẳn màn hình LED trong nhà về: độ sáng (vì màn hình LED ngoài trời cần độ sáng lớn để có thể không bị ảnh hưởng bởi ánh sáng mặt trời), khả năng chống nước chống bám bụi. Khách hàng nên lưu ý chọn nhà cung cấp sản phẩm tránh tình trạng dùng module trong nhà sử dụng cho màn hình LED ngoài trời. Lúc đó màn hình sẽ bị dính nước và hỏng hóc, chưa kể sản phẩm màn hình LED trong nhà có chi phí lắp đặt thấp hơn so với màn hình LED ngoài trời.
- Màn LED P4 ngoài trời không phải là một tài sản nhỏ mà mục đích sử dụng của nó rất nhiều nên Khách Hàng lựa chọn nhà cung cấp sản phẩm uy tín. Tránh trường hợp bỏ bảo hành hoặc làm sai kết cấu.
- Vietcom là đơn vị kinh nghiệm trong ngành lắp đặt sản phẩm màn hình LED ngoài trời, luôn mang lại sự tin cậy cho Khách Hàng. Vietcom rất mong được hợp tác cùng Quý Khách Hàng.
Các dòng sản phẩm khác của màn hình LED ngoài trời chúng tôi cung cấp:
- Màn hình LED P4 ngoài trời.
- Màn hình LED P6 ngoài trời.
- Màn hình LED P8 ngoài trời.
- Màn hình LED P10 ngoài trời.
Quý Khách Hàng nếu có nhu cầu sử dụng các dịch vụ về màn hình LED tại VietCom vui lòng liên hệ với chúng tôi để nhận được tư vấn sử dụng sản phẩm hiệu quả nhất.
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ LED VIỆT COM
Đ/c : 30/37 Đường số 22, Phước Long B, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh
Website : www.ledscreen.vn
Chủng Loại |
P6 Outdoor |
Pixel Pitch |
6mm |
Linh kiện đèn |
SMD 3535 |
Điểm ảnh |
1R1G1B |
Module size |
192x192mm |
Độ phân giải Module |
32x32dots |
Cabinet size (Cabin sắt) Cửa quạt |
768x768mm |
Cabinet resolution |
128x128dots |
Mật độ điểm ảnh/m2 |
27777dots |
Độ sáng |
7000cd/m2 |
Độ sáng điều chỉnh |
Automatic 256 levels |
Tầm nhìn hiệu quả nhất |
>6M |
Góc nhìn ngang |
120° |
Góc nhìn dọc |
100° |
Tiêu thụ điện trung bình |
350W/m2 |
Tiêu thụ điện năng Max |
850W/m2 |
Phương pháp thực hành |
Phát hành liên tục |
Phương pháp quét |
1/4 scanning |
MTBF |
10000 hours |
Thời gian phục vụ |
50000 hours |
Khung tần số |
60Hz |
Làm mới tần số |
≥ 380Hz |
Nhiệt độ làm việc |
-20~+50°C |
Điện áp đầu vào |
110~240V |
Lớp IP(trước/sau) |
IP65/IP43 |
Tỷ lệ điểm mù |
<0.00001 |
Khoảng cách kiểm soát |
CAT cable : ≤ 100m muti-mode fiber ≤ 500m single-mode fiber ≤ 15km |